Có 2 kết quả:

塔罗卡 tǎ luó kǎ ㄊㄚˇ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄚˇ塔羅卡 tǎ luó kǎ ㄊㄚˇ ㄌㄨㄛˊ ㄎㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tarot card
(2) Tarouca

Từ điển Trung-Anh

(1) tarot card
(2) Tarouca